Chưa có nội dung để hiển thị
11.690.000đ 12.490.000đ
Liên hệ Khi thu cũ lên đời máy
Chưa có nội dung để hiển thị
| Loại máy |
1 chiều (chỉ làm lạnh) |
|
| Inverter | Có Inverter | |
| Công suất làm lạnh |
1 HP - 9.200 BTU |
|
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
|
| Độ ồn trung bình |
Dàn lạnh: 19/36 dB - Dàn nóng: 40/46 dB |
|
| Dòng sản phẩm | 2024 | |
| Sản xuất tại | Việt Nam | |
| Thời gian bảo hành |
Cục lạnh, cục nóng: 1 năm |
|
| Thời gian bảo hành máy nén | 5 năm | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ sơn tĩnh điện |
|
| Loại Gas | R-32 | |
|
Mức tiêu thụ điện năng |
||
| Tiêu thụ điện | 0.93 kWh | |
| Nhãn năng lượng |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.23) |
|
| Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter | |
|
Khả năng lọc không khí |
||
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc |
|
|
Công nghệ làm lạnh |
||
| Chế độ gió |
Đảo gió lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
|
| Công nghệ làm lạnh nhanh | Powerful | |
| Tiện ích | ||
| Tiện ích |
Luồng gió thoải mái Coanda |
|
|
Thông số kích thước/lắp đặt |
||
| Kích thước dàn lạnh |
Dài 77 cm - Cao 28.6 cm - Dày 24.4 cm |
|
| Khối lượng dàn lạnh | 9 kg | |
| Kích thước dàn nóng |
Dài 75.6 cm - Cao 41.8 cm - Dày 26.5 cm |
|
| Khối lượng dàn nóng | 19 kg | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối thiểu 2.5m - Tối đa 15m |
|
| Chiều cao lắp đặt tối đa |
12m (giữa cục nóng-lạnh) |
|
| Dòng điện vào | Dàn nóng | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Vui Lòng Đăng Nhập để để lại đánh giá
Sản phẩm này chưa có đánh giá