Chưa có nội dung để hiển thị
6.590.000đ 7.490.000đ
Liên hệ Khi thu cũ lên đời máy
Chưa có nội dung để hiển thị
| Loại máy |
1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverter | Có Inverter |
| Công suất làm lạnh |
1.5 HP - 12.000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60m³) |
| Độ ồn trung bình |
Dàn lạnh: 36 dB - Dàn nóng: 52 dB |
| Dòng sản phẩm | 2025 |
| Sản xuất tại | Thái Lan |
| Thời gian bảo hành |
Cục lạnh, cục nóng: 3 năm |
| Thời gian bảo hành máy nén | 12 năm |
| Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng |
| Loại Gas | R-32 |
|
Mức tiêu thụ điện năng |
|
| Tiêu thụ điện | 1.105 kWh |
| Nhãn năng lượng |
3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.77) |
| Công nghệ tiết kiệm điện |
InverterCông nghệ I-savingEco |
|
Công nghệ làm lạnh |
|
| Chế độ gió |
Đảo gió lên xuống tự động |
| Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
| Tiện ích | |
| Tiện ích |
Thiết kế thông minh EasyCare dễ dàng lắp đặtCơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minhChức năng tự làm sạch dàn lạnhChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHẹn giờ bật, tắt máyTự khởi động lại khi có điệnChế độ yên tĩnh |
|
Thông số kích thước/lắp đặt |
|
| Kích thước dàn lạnh |
Dài 81.5 cm - Cao 29 cm - Dày 20 cm |
| Khối lượng dàn lạnh | 8.5 kg |
| Kích thước dàn nóng |
Dài 71 cm - Cao 46.2 cm - Dày 27.3 cm |
| Khối lượng dàn nóng | 21 kg |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa |
5m (giữa cục nóng-lạnh) |
| Dòng điện vào | Dàn lạnh |
| Dòng điện hoạt động | 1 pha |
| Kích thước ống đồng | 6/10 |
| Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Vui Lòng Đăng Nhập để để lại đánh giá
Sản phẩm này chưa có đánh giá