Chưa có nội dung để hiển thị
19.590.000đ 20.490.000đ
16.590.000đ Khi thu cũ lên đời máy
TRẢ GÓP 0% ( Hỗ trợ duyệt hồ sơ online)
TRẢ GÓP QUA THẺ ( Visa, Mastercard, JCB )
CPU
Ryzen 7 8745H (3.8 GHz up to 4.9 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache, 4nm)
RAM
24GB LPDDR5X 7500MHz
Ổ cứng
512GB PCIe NVMe M.2 SSD
Card VGA
AMD Radeon 780M
Màn hình
16 inch, 2.5K (2560 x 1600) , 120Hz, 100% sRGB, 16:10, TUV eyesafe
AMD Ryzen 7 H 255 (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản ~3.8GHz, tối đa có thể đạt ~4.9GHz, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache)
24GB LPDDR5x 7500MHz, onboard
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
AMD Radeon 860M
14.5" 2.5K (2560x1600) IPS, màn nhám không cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, độ sáng 400nits, tần số quét 90Hz, 100% sRGB, màn giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt (các thông số này công bố trên trang của chính hãng)
Intel Core Ultra 7-155H (16 nhân 22 luồng, xung nhịp tối đa với Turbo Boost tới 4.8GHz, 24 MB Intel® Smart Cache)
32GB LPDDR5x-7647MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel® Arc™ graphics
14.5″, 3K (3072 x 1920) IPS,LED, độ sáng 400nits, tỷ lệ khung hình 16:10, viền mảnh micro-edge, độ phủ màu 100% dci-p3, tần số quét màn 120Hz, màn có chứng nhận EyeSafe TÜV RHEINLAND, giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt
Intel Core 5 120H, 2.2GHz , Lên tới 4.8GHz, 12MB
16GB DDR5-5600MHz (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
512GB SSD M.2 PCIe
Intel Graphics
16 inch WUXGA (1920x1200), IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Intel Core Ultra 5-125H (14 nhân 18 luồng, xung nhịp tối đa với Turbo Boost tới 4.5GHz, 18 MB Intel® Smart Cache)
32GB LPDDR5x-7647MHz, không hỗ trợ nâng cấp
1TB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
14.5 inch 3K (3072 x 1920) IPS,LED, độ sáng 400nits, tỷ lệ khung hình 16:10, viền mảnh micro-edge, độ phủ màu 100% dci-p3, tần số quét màn 120Hz, màn có chứng nhận EyeSafe TÜV RHEINLAND, giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt
Ultra 5 125H (3.6 GHz up to 4.5 GHz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
16GB LPDDR5X 8400MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel Arc Graphics
13.5 inch 2.8K (2880x1920), IPS, 500nits, 120Hz, tỷ lệ 3:2, 100%sRGB
AMD Ryzen™ 7 H 255 (8 nhân, 16 luồng, xung nhịp lên đến 4.9GHz)
24GB LPDDR5x-7500MT/giây
512GB PCIe NVMe M.2 SSD
AMD Radeon 780M
16 inch, 2.5K (2560 x 1600) ,IPS, 120Hz, 100% sRGB, 16:10, TUV eyesafe
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 5.1GHz / E-core 4.4GHz
32GB DDR5-5600 (2 khe – up max 96GB)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4 (có 2 khe, hỗ trỡ nâng cấp tối đa tới 8TB)
Intel® Arc 130T
16″ 2.5K IPS, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100%sRGB, tần số quét 120Hz, độ sáng màn 400nits, chỉ số Delta E <1.5, chứng chỉ màn giảm ánh sáng xanh Tuv Rheinland bảo vệ mắt, DC dimmer (thông tin từ hãng)
Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 5.1GHz / E-core 4.4GHz, 24 MB Intel®) Intel AI Boost
32GB DDR5 5600MHz
1TB SSD PCIe 4.0
Intel® Arc™ 140T
14" 2.8K (2880x1800)IPS, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100%sRGB, tần số quét 120Hz, độ sáng màn 400nits, chỉ số Delta E <1.5, chứng chỉ màn giảm ánh sáng xanh Tuv Rheinland bảo vệ mắt, DC dimmer
Intel® Core™ 5 220H (12 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt 4.9GHz, 18 MB Intel® Smart Cache, công suất tiêu thụ 45W-115W)
24GB DDR5 5600MHz(có 2 khe lắp RAM hỗ trợ nâng cấp tối đa tới 64GB)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4 (có 2 khe, hỗ trỡ nâng cấp tối đa tới 8TB)
Intel® Graphics (onboard)
14" 2.8K (2880x1800)IPS, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100%sRGB, tần số quét 120Hz, độ sáng màn 400nits, chỉ số Delta E <1.5, chứng chỉ màn giảm ánh sáng xanh Tuv Rheinland bảo vệ mắt, DC dimmer (thông tin từ hãng)
AMD Ryzen AI 7 H 260 (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản ~3.8GHz, tối đa có thể đạt ~5.1GHz, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache, default TDP 28W, 4nm, Zen 5)
32GB LPDDR5x 7500MHz, onboard
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
AMD Radeon™ 780M
14.5″ 3K (3072×1920) IPS, màn nhám không cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, tỷ lệ tương phản 1200:1, độ sáng ~500nits, tần số quét 120Hz, 100% DCI-P3, chỉ số DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light.
Intel® Core™ Ultra 9 285H (16 nhân, 16 luồng, xung nhịp có thể đạt tới 5.4GHz với turbo boost, 24 MB Intel® Smart Cache) Intel AI Boost
32GB LPDDR5x 8400MHz không thể nâng cấp
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
Intel® Arc™ 140T (onboard)
13.5″, 2.8K (2880x1920), IPS, màn nhám không cảm ứng, độ sáng lên tới 500nits, tần số 120Hz, tỷ lệ khung hình 3:2, độ phủ màu 100%sRGB, hỗ trợ HDR400, chứng chỉ màn hình giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt Eyesafe® Certified và TUV Rheinland, công nghệ cân màu
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân 14 luồng, Turbo 4.9GHz, 18 MB Cache)
32GB DDR5-5600 (2 khe – up max 96GB)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4 (có 2 khe, hỗ trỡ nâng cấp tối đa tới 8TB) (thông tin theo nhà sản xuất công bố)
Intel® Arc 130T
16″ 2.5K IPS, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100%sRGB, tần số quét 120Hz, độ sáng màn 400nits, chỉ số Delta E <1.5, chứng chỉ màn giảm ánh sáng xanh Tuv Rheinland bảo vệ mắt, DC dimmer (thông tin từ hãng)
Intel® Core™ Ultra 5 220H (12 nhân, 16 luồng, xung nhịp 2.7 Ghz - 4.9 Ghz, L3 Cache 18MB)
24GB DDR5 5600 MHz (up to 64GB)
1 TB SSD PCIe 4.0 (up to 4TB)
Intel® Graphics
16 inch 2.5K (2560 x 1600), IPS, 16:10, 100% sRGB, 120Hz
Intel® Core™ Ultra 5 220H (12 nhân, 16 luồng, xung nhịp 2.7 Ghz - 4.9 Ghz, L3 Cache 18MB)
16GB DDR5 5600 MHz (up to 64GB)
1 TB SSD PCIe 4.0 (up to 4TB)
Intel® Graphics
16 inch 2.5K (2560 x 1600), IPS, 16:10, 100% sRGB, 120Hz
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân, 14 luồng, xung nhịp có thể đạt tới 4.9 GHz với turbo boost, 18 MB Intel® Smart Cache)
32GB DDR5 5600MHz (2 Khe ram)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Intel® Graphics (onboard)
14" 2.8K (2880x1800)IPS, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100%sRGB, tần số quét 120Hz, độ sáng màn 400nits, chỉ số Delta E <1.5, chứng chỉ màn giảm ánh sáng xanh Tuv Rheinland bảo vệ mắt, DC dimmer (thông tin từ hãng)
AMD Ryzen AI 7 H 260 (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản ~3.8GHz, tối đa có thể đạt ~5.1GHz, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache, default TDP 28W, 4nm, Zen 5)
32GB LPDDR5x 8000MT/s
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
AMD Radeon 860M
16″ 3.2K (3200×2000) IPS, màn nhám không cảm ứng, 16:10, tỷ lệ tương phản 1200:1, ~500nits,165Hz, 100% DCI-P3, chỉ số DeltaE <1, Dolby® Vison, NVIDIA® G-SYNC®, TÜV Low Blue Light
Intel Core 7 250H (4,4 GHz lên đến 5,1 Hz, 16 lõi, 16 luồng, bộ nhớ đệm 24MB)
16GB DDR5 5600MHz (Có thể mở rộng lên đến 64GB)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
Intel® Graphics (onboard)
Màn 14" 2.8K (2880x1800) IPS screen, anti-glare matte screen, non-touch, 16:10 ratio, 100%sRGB color coverage, 120Hz refresh rate
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt 5.1GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) Intel AI Boost
32GB DDR5 56000MHz
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Intel® Arc™ 140T GPU
16″ 3.2K (3200×2000) IPS, màn nhám không cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, tỷ lệ tương phản 1200:1, độ sáng ~500nits, tần số quét 165Hz, 100% DCI-P3, chỉ số DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light
Intel® Core™ Ultra 9 285H (16 nhân, 16 luồng, xung nhịp có thể đạt tới 5.4GHz với turbo boost, 24 MB Intel® Smart Cache) Intel AI Boost
32GB LPDDR5x 8533MHz (không hỗ trợ nâng cấp)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
Intel® Arc™ 140T
14.5" 3K (3072×1920) IPS, 16:10, 1200:1, 500nits, 120Hz, 100% DCI-P3, DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light.
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 5.1GHz / E-core 4.4GHz, 24 MB Intel®) Intel AI Boost
32GB LPDDR5x 8533MHz (không hỗ trợ nâng cấp)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
Intel® Arc™ 140T
14.5" 3K (3072×1920) IPS, 16:10, 1200:1, 500nits, 120Hz, 100% DCI-P3, DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light.
Intel Core Ultra 5 125H (2.3 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
32GB DDR5 (Nâng cấp được RAM)
1TB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16 inch 2.5K, LED, 120Hz, 100% sRGB
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân 14 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 4.9GHz / E-core 4.3GHz, 18 MB Intel® Smart Cache) Intel AI Boost
32GB DDR5 5600Hz
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
Intel® Arc™ 130T GPU (onboard)
16 inch 3.2K (3200×2000) IPS, màn nhám không cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, tỷ lệ tương phản 1200:1, độ sáng lên tới 500nits, tần số quét 165Hz, 100% DCI-P3, chỉ số DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light. (các thông số này công bố trên trang của chính
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân 14 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 4.9GHz / E-core 4.3GHz, 18 MB Intel® Smart Cache) Intel AI Boost
32GB LPDDR5x 8533MHz (không hỗ trợ nâng cấp)3
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
Intel® Arc™ 130T
14.5 inch 3K (3072×1920) IPS, 16:10, 1200:1, 500nits, 120Hz, 100% DCI-P3, DeltaE <1, Dolby® Vison, TÜV Low Blue Light.
Ultra 9 285H (2.5 GHz up to 5.4 GHz, 16 Cores, 16 Threads, 24MB Cache)
32GB LPDDR5X 8400MHz (không nâng cấp được ram)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel® Arc™ 140T
13.5 inch 2.8K (2880x1920), Touch , IPS, 500nits, 120Hz, tỷ lệ 3:2, 100%sRGB
Ultra 5 225H (2.5 GHz up to 4.9 GHz, 14 Cores, 14 Threads, 18MB Cache
32GB LPDDR5X 8400MHz (không nâng cấp được ram )
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel® Arc™ 130T
13.5 inch 2.8K (2880x1920) , IPS, 500nits, 120Hz, tỷ lệ 3:2, 100%sRGB
AMD Ryzen™ AI 7 H 350 (8 nhân – 16 luồng, 2 Ghz – 5.0 Ghz, 16MB Cache)
32GB LPDDR5x 8000MT/s
1TB SSD PCIe 4.0
AMD Radeon 860M
16 inch 3.2K, 16:10, IPS, 100% sRGB, 100% DCI-P3, 165Hz, 500 nits
Ryzen AI 7 H 350 (2 GHz up to 5 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 24MB Cache)
32GB LPDDR5x-8000MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
AMD Radeon 860M
14.5 inch 3K (3072x1920) IPS, 16:10, độ phủ màu 100% DCI-P3, ~500 nits, 120Hz
Intel Core 5 220H (3.7GHz up to 4.9GHz,12Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz (up to 64GB)
512GB SSD PCIe 4.0 (up to 4TB)
Intel® Graphics
14 inch FHD (1920x1080) IPS 16:9 , 60Hz, 100% sRGB , 300nit
Intel Ultra 5 125H (3.6 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16.0inch FullHD+ (1920×1200) Non-touch, IPS 300nits Antiglare 16:10, NTSC
Intel® Core™ Ultra 9 185H ( 16 Cores/ 22 Threas, Turbo 5.10 GHz, 24 MB Intel® Smart Cache ) Intel® AI Boost
32GB LPDDR5X 8400MHz, onboard
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel Arc Graphics
13.5 inch 2.8K (2880x1920) 3:2, Non-Touch, IPS, 500nits, Anti-glare, 100%sRGB, 120Hz, Eyesafe Certified 2.0, DisplayHDR 400, Dolby Vision
Intel Core i7 - 1355U P-core 1.7Ghz up to 5.0GHz, E-core 1.2Ghz up to 3.7GHz, 12MB
16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
Intel Iris Xe Graphics
16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Intel Core Ultra 5 125H (2.3 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 (Nâng cấp được RAM)
512GB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16 inch 2.5K, LED, 120Hz, 100% sRGB
AMD Ryzen 7-7735H (8 nhân 16 luồng, 3.2GHz - 4.75GHz)
16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp)
512GB SSD PCIe 4.0 (có khe nâng cấp)
AMD Radeon 680M
14 inch 2.8K (2880x1800), IPS, 90Hz, 100% sRGB, 400 nits
AMD Ryzen 7 5800H (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.2GHz, có thể đạt xung nhịp tối đa với Turbo Boost tới 4.4GHz, 4MB L2 Cache / 16MB L3 Cache)
16GB DDR4 3200MHz, dual channel
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
AMD Radeon Graphics 680M
14 inch 2.2K (2240x1400), IPS, màn nhám không cảm ứng, độ sáng 300nits, tần số 60Hz, tỷ lệ khung hình 16:10, tỷ lệ tương phản 1500:1, độ phủ màu 100%sRGB, công nghệ Auto Display Brightness, Dolby® Vision
Intel Ultra 7 155H (3.8 GHz up to 4.8 Hz, 16 Cores, 22 Threads, 24MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
512GB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16 inch 2.5K (2560x1600) IPS, 350nits, 100% sRGB, 120Hz, TCON
Ryzen 7 - 8845H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
24GB LPDDR5 7500MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD
AMD Radeon 780M
14.5 inch 3K, IPS
Intel Ultra 5 125H (3.6 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16 inch 2.5K (2560x1600) IPS, 350nits, 100% sRGB, 120Hz, TCON
AMD Ryzen™ 5-6600H, 6 nhân 12 luồng, (2.90GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
16GB LPDDR5 (3200MHz)
512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 SSD
AMD Radeon Graphics
14 inch 2.8K (2880 × 1800) IPS, 16:10, antiglare, 400 nits, 90Hz, 100% sRGB, TÜV Rheinland Low Blue-Light and EyeSafe®certified
AMD Ryzen™ 7-8845H (3.80GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
32GB LPDDR5 7500MHz
1TB SSD PCIe 4.0
AMD Radeon™ 780M Graphics
16.0 inch 2.5K (2560x1600) IPS, 120Hz, 100% sRGB
AMD Ryzen AI 9-365 (10 nhân 20 luồng, xung nhịp cơ bản ~2GHz, tối đa có thể đạt ~5GHz, 10MB L2 Cache, 24MB L3 Cache, default TDP 28W, 4nm, Zen 5)
32GB LPDDR5x 7500MHz (không nâng cấp được ram)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
AMD Radeon™ 880M
16 inch 3.2K (3200×2000) IPS,100% DCI-P3, 400nit , 165Hz
Ultra 9 185H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 16 Cores, 22 Threads, 24MB Cache)
32GB LPDDR5X 8400MHz (Không nâng cấp được RAM)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Intel Arc Graphics
13.5 inch 2.8K (2880x1920), Touch, IPS, 500nits, 120Hz, tỷ lệ 3:2, 100%sRGB
Ryzen 7 - 8845H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
32GB LPDDR5 7500MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD
AMD Radeon 780M
14.5 inch 3K (3072 x 1920) IPS, LED, 120Hz, DCI-P3
Intel Core UItra 5-125H (2.5 GHz up to 4.5 GHz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz (Có thể nâng cấp)
1TB M.2 NVMe PCIe SSD
Intel® Arc™ graphics
14 inch 2.8K (2880 x 1800) 100 sRGB 120Hz
AMD Ryzen 7 - 6800H (3.2 GHz up to 4.7 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
16GB LPDDR5 6400MHz
512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe SSD
AMD Radeon 680M
14 inch 2.2K, 100% sRGB, IPS, Anti-glare, 60 Hz, 300 nits
Intel Core i7 - 14650HX (16 nhân 24 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.2GHz với Turbo boost, 30MB Intel® Smart Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
16 inch 3.2K (3200x2000), Non Touch, IPS, 430nits, Antiglare, 16:10, 100% DCIP3, 165Hz
Intel Ultra 7 155H (3.8 GHz up to 4.8 Hz, 16 Cores, 22 Threads, 24MB Cache)
32GB DDR5 5600MHz
1TB SSD PCIe 4.0
Intel Arc Graphics
16 inch 2.5K (2560x1600) IPS, 350nits, 100% sRGB, 120Hz, TCON
AMD Ryzen 7-6800H (8Lõi, 16 luồng, 3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB)
16GB LPDDR5 6400Mhz (Không hỗ trợ nâng cấp)
512GB (M.2 NVMe) Hỗ trợ 2 SSD
AMD Radeon 660M Graphics
14 inch 2.8K (2880 x 1800), 90Hz, Nhám, Không cảm ứng, Tỉ lệ 16:10, IPS, 400Nits, 100% sRGB
AMD Ryzen AI 9 - 365 (10 nhân – 20 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz)
32GB LPDDR5x-8000 MHz (không nâng cấp được ram)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
AMD Radeon 880M
14.5 inch 3K (3072x1920) IPS, 16:10, độ phủ màu 100% sRGB, ~500 nits, 120Hz
Intel Core 5 - 220H (3.7GHz up to 4.9GHz,12Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz (up to 64GB)
1TB SSD PCIe 4.0 (up to 4TB)
Intel® Graphics
14 inch 2.8K (2880 x 1800) pixel
Chưa có nội dung để hiển thị
|
CPU |
Ryzen 7 8745H (3.8 GHz up to 4.9 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache, 4nm) |
|
RAM |
24GB LPDDR5X 7500MHz |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card VGA |
AMD Radeon 780M |
|
Màn hình |
16 inch, 2.5K (2560 x 1600) , 120Hz, 100% sRGB, 16:10, TUV eyesafe |
|
Webcam |
1080P Full HD IR camera |
|
Cổng kết nối |
|
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Pin |
4 Cell – 85 Whr |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 |
0 đánh giá & nhận xét
Vui Lòng Đăng Nhập để để lại đánh giá
Sản phẩm này chưa có đánh giá