Chưa có nội dung để hiển thị
75.990.000đ 81.490.000đ
72.990.000đ Khi thu cũ lên đời máy
TRẢ GÓP 0% ( Hỗ trợ duyệt hồ sơ online)
TRẢ GÓP QUA THẺ ( Visa, Mastercard, JCB )
CPU
Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
RAM
32GB DDR5 6400MHz
Ổ cứng
2TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7, Boost Clock 2287MHz, TGP 175W, 1334 AI TOPS
Màn hình
16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits (Typical) / 1100nits (Peak) Glossy, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Intel® Core™ i7-14700HX (2.10GHz up to 5.50GHz, 33MB Cache)
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz ( 2slots, Up to 32GB)
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED 165Hz, 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Ryzen 7 7840H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W)
15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz
Intel Core Ultra 7 255HX (20 nhân (gồm 8 nhân P và 12 nhân E) 20 luồng, có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.2GHz, 30MB Cache)
32GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe ram)
1TB PCIe Gen4 SSD,trống 1 khe để lắp thêm
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W AI TOPS: 798 AI TOPS
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Intel Core Ultra 7 255HX (20 nhân (gồm 8 nhân P và 12 nhân E) 20 luồng, có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.2GHz, 30MB Cache)
32GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe ram)
1TB PCIe Gen4 SSD,trống 1 khe để lắp thêm
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W AI TOPS: 572 TOPS
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
13th Generation Intel® Core i7-13650HX, 20C (6P + 8E) xung nhịp turbo đơn nhân tối đa 4,9GHz
16GB DDR5
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 144Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
AMD Ryzen™ 7 260 (8 nhân / 16 luồng, 3.8GHz up to 5.1GHz, 16MB L3 Cache)
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 32GB)
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, <1ms, 500 nits, 100% DCI-P3, Glossy, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Intel Core i7 14650HX (16 nhân 24 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.2GHz với Turbo boost, 30MB Intel® Smart Cache)
16GB DDR5-5600MHz (hỗ trợ nâng cấp)
512GB PCIe® 4.0 x4 NVME SSD
Intel® Graphics + NVIDIA® GeForce RTX 5060 Laptop GPU 8GB GDDR7 115W
15.3" 2.5K (2560x1600) IPS, không cảm ứng, độ sáng 400nits, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét 180Hz, độ phản hồi 3ms, NVIDIA® G-SYNC®, DC dimmer
Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) / 32T, P-core 2.2 / 5.8GHz, E-core 1.6 / 4.1GHz, 36MB2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
32GB 2x16GB SO-DIMM DDR5-5600, Up to 64GB DDR5-5600
2TB 2x1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, Boost Clock 2280MHz, TGP 175W, 542 AI TOPS
16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
AMD Ryzen 9 7945HX (16 cores x 32 threads, 2.5 up to 5.4GHz, 64MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB M.2 2280 PCIe 4.0 SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W)
16 inch WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 240Hz, LED Backlight, Narrow Bezel, Low Blue Light
AMD Ryzen 7 8745H (8 Core, 16 threads, 3.8GHz Up to Max Turbo Speed 4.9Ghz, 24MB Cache)
16 GB DDR5 5600MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W)
15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz
AMD Ryzen™ 9 8945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.5GHz có thể đạt max với turbo boost tới 5.4GHz, L2 Cache 16MB, L3 Cache 64MB, Default TDP 55W)
16GB DDR5 (có thể nâng cấp)
1TB SSD M.2 PCIe NVMe (có 2 khe cắm ổ M.2 SSD)
Intel® Graphics + NVIDIA® GeForce RTX 5060 Laptop GPU 8GB GDDR7 115W
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 500nits,100% DCI-P3, 10bit color,16:10, 240Hz, 3ms, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, FreeSync Premium
AMD Ryzen 9 8945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ bản 2.5GHz có thể đạt tới 5.4GHz đơn nhân với turbo boost, 16MB L2 Cache, 64MB L3 Cache, default TDP 55W-120w)
32GB DDR5 5200MHz (có thể nâng cấp)
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Intel® Graphics + NVIDIA® GeForce RTX 5060 Laptop GPU 8GB GDDR7 115W
16.0″ WQXGA (2560×1600) IPS, 500nits, màn nhám, 240Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
AMD Ryzen™ 9 8945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.5GHz có thể đạt max với turbo boost tới 5.4GHz, L2 Cache 16MB, L3 Cache 64MB, Default TDP 55W)
16GB DDR5 (có thể nâng cấp)
1TB SSD M.2 PCIe NVMe (có 2 khe cắm ổ M.2 SSD)
NVIDIA® GeForce RTX 5070 Laptop GPU 8GB GDDR7 115W
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 500nits,100% DCI-P3, 10bit color,16:10, 240Hz, 3ms, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, FreeSync Premium
Intel® Core™ Ultra 9 275HX Processor (E-cores up to 4.60 GHz P-cores up to 5.40 GHz)
64GB DDR5-5200MT/s (SODIMM)(2 x 32GB)
2TB SSD M.2 2280 PCIe Gen5 Performance TLC + 2 TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Laptop GPU 24GB GDDR7
18″ WQUXGA (3840 x 2400), IPS, Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%DCI-P3, 520 nits, 240Hz
Intel Core Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB Intel Smart Cache
NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 105W, 572 AI TOPS
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Intel® Core™ Ultra 9 275HX Processor (E-cores up to 4.60 GHz P-cores up to 5.40 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 24 Threads, 40 MB Cache)
32GB 5200MT/S Dual Channel DDR5
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, 175W TGP, Up to 1334 AI TOPS) MUX Supported (50 Series) NVIDIA® Supported Technologies
18″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, 16:10 aspect ratio, 240Hz refresh rate, 3ms response time, 100% DCI-P3, 520 nits, up to VESA DisplayHDR™ 400 Certified, Dolby Vision® Support, NVIDIA® G-SYNC™ Support, TÜV Rheinland Certified)
Intel Core Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB Intel Smart Cache
NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 105W, 572 AI TOPS
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
15th Generation Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24-Core, 24-Thread, 36MB Cache, up to 5.4GHz Max Turbo Frequency – 13 TOPS NPU)
32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 6400MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4)
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7
16″ WQXGA (2560×1600) OLED, 240Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, G-SYNC®, Low Blue Light, 500nits
AMD Ryzen™ 9 8945HX (16 Nhân - 32 Luồng | 2.5GHz turbo 5.4GHz | 16MB L2 Cache + 64MB L3 Cache )
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (2 slots)
NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, Dolby Vision, DisplayHDR 400, G-SYNC, Free-Sync Premium, Low Blue Light, High Gaming Performance
Intel® Core Ultra 9 285K, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.6GHz, 40MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
64GB DDR5-5600MT/s (UDIMM)(2 x 32 GB)
2TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Up to six drives, 2x 3.5" HDD + 4x M.2 SSD • 3.5" HDD up to 2TB • M.2 SSD up to 2TB)
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7
14″ WUXGA (1920×1200) IPS, Anti-Glare, 45% NTSC, 400nits
14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, 36MB Cache
16GB DDR5 5600MHz
NVIDIA Geforce RTX 5060 8GB GDDR7
16″ WQXGA (2560×1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
16 GB DDR5 5600MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti 12GB GDDR7, Boost Clock 2220MHz, TGP 140W, 992 AI TOPS
16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits (typical) / 1100nits (peak) Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®
AMD Ryzen 7 H 255 (8 nhân 16 luồng, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, 24MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
NVIDIA®GeForce® RTX™ 5050 8GB DDR7
15.3" 2.5K (2560x1600) IPS, tỷ lệ khung hình 16:10, độ sáng 400nits, tần số quét 180Hz, 100% sRGB, NVidia G-Sync, AMD Freesync, DC dimmer, TÜV Rheinland
AMD Ryzen 7 H 255 (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.8GHz có thể đạt tới 4.9GHz đơn nhân với turbo boost, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache, default TDP 45W)
16GB DDR5 5600MHz (có thể nâng cấp)
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
NVIDIA® GeForce® RTX 5060 8GB
15.3" 2.5K (2560x1600) IPS, không cảm ứng, độ sáng 400nits, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét 180Hz, độ phản hồi 3ms, FreeSync premium, NVIDIA® G-SYNC®, DC dimmer
14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, 36MB Cache
16GB DDR5 5600MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 5070 8GB GDDR7
16″ WQXGA (2560×1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 6400MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5070Ti 12GB
16.0″ 2.5K (2560×1600) 500nits, 240Hz, 100% DCI-P3, độ sáng tối đa có thể đạt 1100nits, Dolby Vision, HDR 1000, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, TÜV Rheinland
Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 6400MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5070 8GB
16.0″ WQXGA (2560×1600) OLED 0.08ms, 500nits, 240Hz, 100% DCI-P3, độ sáng tối đa có thể đạt 1100nits, Dolby Vision, HDR 1000, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, TÜV Rheinland, OLED Care
Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 6400MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5060 8GB
16" 2.5K (2560x1600) OLED, màn gương không cảm ứng, độ sáng trung bình 500nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, tỷ lệ khung hình 16:10, tần số quét 240Hz, DisplayHDR™, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus support
AMD Ryzen 9 8940HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ bản 2.5GHz có thể đạt tới 5.3GHz đơn nhân với turbo boost, 16MB L2 Cache, 64MB L3 Cache, default TDP 55W)
1TB SSD M.2 PCIe NVMe (có 2 khe cắm ổ M.2 SSD)
NVIDIA® GeForce RTX 5060 Laptop GPU 8GB GDDR7 115W
AMD Ryzen 9 8945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ bản 2.5GHz có thể đạt tới 5.4GHz đơn nhân với turbo boost, 16MB L2 Cache, 64MB L3 Cache, default TDP 55W-120w)
32GB DDR5 5200MHz (có thể nâng cấp)
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
16" 2.5K (2560x1600) IPS, không cảm ứng, độ sáng 500nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, 10bit color, tỷ lệ khung hình 16:10, tần số quét 240Hz, độ phản hồi 3ms, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, FreeSync Premium
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24 Cores (8 P-core + 16 E-core), 24 Threads, 5.4GHz, 36MB Cache, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 6400MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4)
16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus suppor
Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) / 32T, P-core 2.2 / 5.8GHz, E-core 1.6 / 4.1GHz, 36MB
64GB DDR5 ( 2x 32GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 64GB
16" 3.2K (3200x2000) Mini LED 1200 nits Anti-glare100% DCI-P3100% Adobe® RGB100% sRGB, 165HzDisplayHDR™ 1000Dolby® Vision™G-SYNC®Low Blue Light
Intel® Core™ i9-14900HX (E-Core Max 4.10 GHz, P-Core Max 5.80 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
16.0 inch (3200 x 2000 ,16:10), 3.2K IPS, 165Hz 3ms, 100% DCI-P3, 430 nits
14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36MB Cache
32GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
16" WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel Core i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 5600MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W)
16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 165Hz, 100% sRGB,
AMD Ryzen 7 8845HS 8-Core Processor (Up to 5.1 GHz, 16 MB Smart cache/ 8 Cores / 16 Threads)
16GB (16x1) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350nits, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light, Factory Color Calibration
Intel Core i7-12700H (24MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70 GHz, 14 cores 20 Threads)
16GB DDR5 4800Mhz
512GB M.2 2280 NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 (95W)
16″ WQXGA 2K IPS 165Hz 100% sRGB 518 nits
1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
Intel Core i7-14650HX 2.2GHz up to 5.2GHz 30MB
32GB (16x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600, 2 slots up to 32GB
16" 2K (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
16 GB DDR5 5200MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W)
16inch QHD (2560×1440) IPS, 350nits, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-Sync, Free-Sync
2TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, FreeSync™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Intel Core i9-14900HX 2.39GHz up to 5.5GHz 36MB
32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600, 2 slots up to 32GB
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel Core i5 - 13500HX (14-Cores, 20-Threads; 3.30 GHz up to 4.70 GHz with Turbo Boost; 24MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
512GB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (140W)
16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2K WQXGA IPS, 300 nits, 165Hz, 100% sRGB
Intel Core i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W)
16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 240Hz, 100% sRGB
Intel® Core™ i9-13900H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 5.4GHz, E-core 1.9 / 4.1GHz, 24MB
32GB SO-DIMM DDR5-5600
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4)
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24 Cores (8 P-core + 16 E-core), 24 Threads, 5.4GHz, 36MB Cache, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
64GB DDR5, tốc độ ~6400MHz, dual-channel (2 x 16GB)
2TB, gồm 2 ổ SSD 1TB (1 x PCIe Gen4 + 1 x PCIe Gen5)
16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus suppor
Intel 13th Core i7-13700H Up To 5.0GHz (14 Cores, 20 Threads, 24MB Cache)
32GB DDR5 5200MHz - 5600MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
14th Generation Intel® Core™ i9-14900HX Processor (E-cores up to 4.10 GHz P-cores up to 5.80 GHz with Turbo Boost, 24 Cores,32 Threads, 36 MB Cache)
32GB DDR5 5600MHz
2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU,16GB GDDR6 (175W), 2040MHz Boost Clock
16″ WQXGA (2560 x 1600), 16:10 aspect ratio, 240Hz variable refresh rate, 100% RGB, 500 nits, up to VESA DisplayHDR™ 400 Certified, Dolby Vision® Support, NVIDIA® G-SYNC™ Support / TÜV Rheinland Certified, X-Rite™ Pantone Certified, LA2-Q AI chip
Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 ( Up to 32GB DDR5-5600 )
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4)
16" WQXGA (2560x1600) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36MB Cache
16GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
16" WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache
16GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
16" WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
Core i9 - 14900HX (24 Cores, 32 Threads, 36 MB, up to 5.80GHz)
32GB DDR5 5600MHz (Có thể nâng cấp thêm)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 (còn 1 slot nâng cấp thêm)
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel, Core i7 - 12700H
16 GB (2 thanh 8 GB), DDR5, 4800 MHz
SSD 512 GB
15.6 inch, 2560 x 1440 Pixels, IPS, 165 Hz, 300 nits, IPS LCD LED Backlit, True Tone
Ryzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
16 GB DDR5 4800MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
15.6" WQXGA (2560x1440) IPS, non-touch, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD Free-Sync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36MB Cache
16GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
16" WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
Intel Core i5 - 13500HX (14-Cores, 20-Threads; 3.30 GHz up to 4.70 GHz with Turbo Boost; 24MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
512GB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (140W)
16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2K WQXGA IPS, 300 nits, 165Hz, 100% sRGB
Intel 13th Core i7-13700H Up To 5.0GHz (14 Cores, 20 Threads, 24MB Cache)
16 GB DDR5 5200MHz - 5600MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
Intel® Core™ i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
16GB DDR5 5600MHz
1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz
13th Generation Intel® Core™ i9-13900HX Processor (E-Core Max 3.90 GHz, P-Core Max 5.40 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache)
32GB DDR5 5600Mhz
16.0" 2.5K 240Hz, 100% DCI-P3, HDR
Intel® Core™ i7-13700HX (16 Cores/ 24 Threads, 2.10Ghz up to 5.00GHz, 30MB Cache)
16GB DDR5 4800MHz
512GB M.2 PCIe NVMe
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 (140W)
16.0-inch 2K (2560 x 1600), IPS, 165Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300 nits, Low Blue Light
Intel Core i7-13620H (10 cores x 16 threads, 2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB cache)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
AMD, Ryzen 7, 6800H
16 GB (2 thanh 8 GB), DDR5, 4800 MHz
SSD 512 GB
15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, 165 Hz, 300 nits, Anti - Glare
Intel Core i7-11800H (8C/16T, 2.3/4.6GHz, 24MB)
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
512GB M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 TGP 130W
15.6 inch QWHD (2560x1440), Anti-Glare, 165Hz, 300 nits, 100% sRGB, G-SYNC, Dolby Vision
Core i9-12900H (14 cores, 20 threads)
16GB DDR5 Bus 4800Hz
512GB SSD M.2 2280 NVMe
NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 (140W)
16" WQXGA 2K IPS 165Hz 100% sRGB 518 nits
Intel® Core™ i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 5600MHz
2TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
NVIDIA GeForce RTX 4080 12GB GDDR6 (175W)
16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz
AMD Ryzen 7-5800H
8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz
15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
AMD, Ryzen 5, 5600H
8 GB, DDR4, 3200 MHz
SSD 512 GB
15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, 165 Hz, 300 nits, IPS LCD LED Backlit, True Tone
14th Generation Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 8E) / 28T, P-core up to 5.5GHz, E-core up to 3.9GHz, 33MB Cache
16GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache
16GB DDR5
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache
16GB DDR5
512GB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light
AMD Ryzen™ 5 7640HS (6C / 12T, 4.3 / 5.0GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
16GB DDR5-5600 (Up to 32GB)
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 Slot SSD)
16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, FreeSync™, G-SYNC®
AMD Ryzen 7 8845HS 8-Core Processor (Up to 5.1 GHz, 16 MB Smart cache/ 8 Cores / 16 Threads)
16GB (16x1) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350nits, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light, Factory Color Calibration
Intel Core i7-13620H (10 cores x 16 threads, 2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB cache)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
AMD Ryzen 7 7840H "Zen 4" (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
16GB DDR5 5600MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
Chưa có nội dung để hiển thị
| CPU | Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache) |
| RAM | 32GB DDR5 6400MHz |
| Ổ cứng | 2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| Card VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7, Boost Clock 2287MHz, TGP 175W, 1334 AI TOPS |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits (Typical) / 1100nits (Peak) Glossy, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free |
| Webcam | 5.0MP with E-shutter |
| Cổng kết nối |
|
| WLAN + Bluetooth |
Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
| Keyboard |
Per-key RGB Backlit, English |
| Trọng lượng | 2.57 kg |
| Màu sắc |
Eclipse Black |
| Pin | 4-cell, 99.99Wh |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
0 đánh giá & nhận xét
Vui Lòng Đăng Nhập để để lại đánh giá
Sản phẩm này chưa có đánh giá